|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phá
![](img/dict/02C013DD.png) | [đột phá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to break through | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quân ta đã đột phá phòng tuyến của địch | | Our troops have broken through enemy lines | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bước đột phá gần đây của hỠtrong lĩnh vực công nghệ thông tin | | Their latest breakthrough in information technology |
Make a sudden attack on; make a sudden breach through (an encirclement)
|
|
|
|